Characters remaining: 500/500
Translation

khủng hoảng chính trị

Academic
Friendly

Từ "khủng hoảng chính trị" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một tình trạng rối loạn hoặc bất ổn trong hệ thống chính trị của một quốc gia. Thường thì, khủng hoảng chính trị xảy ra khi sự thay đổi lớn trong mối quan hệ giữa các lực lượng xã hội, như giai cấp, đảng phái, hoặc khi sự phản kháng mạnh mẽ từ những người dân bị áp bức.

Định nghĩa hơn:
  • Khủng hoảng: tình trạng khó khăn, bất ổn, có thể dẫn đến những thay đổi lớn.
  • Chính trị: Liên quan đến việc quản lý, điều hành xã hội, nhà nước, các mối quan hệ giữa các giai cấp, nhóm người trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc biểu tình lớn, người dân yêu cầu cải cách chính trị, điều này có thể dẫn đến khủng hoảng chính trị trong chính phủ hiện tại.
  2. Khi một đảng chính trị mất đi sự ủng hộ từ người dân, có thể rơi vào khủng hoảng chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khủng hoảng chính trị toàn cầu: Khi nhiều quốc gia cùng trải qua tình trạng bất ổn chính trị, có thể do các vấn đề như xung đột, khủng hoảng kinh tế.
  • Khủng hoảng chính trị nội bộ: Khi một tổ chức hoặc đảng phái đối diện với mâu thuẫn bất đồng giữa các thành viên của mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khủng hoảng: Cũng có thể dùng để chỉ sự khó khăn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế (khủng hoảng kinh tế), xã hội (khủng hoảng xã hội).
  • Bất ổn chính trị: Cũng có thể được sử dụng tương tự như khủng hoảng chính trị, tuy nhiên, bất ổn có thể không nghiêm trọng bằng khủng hoảng.
Các từ liên quan:
  • Chính phủ: Cơ quan điều hành nhà nước.
  • Giai cấp: Nhóm người chung đặc điểm kinh tế, xã hội.
  • Đấu tranh: Hành động chống lại sự áp bức hoặc bất công.
Tổng kết:

"Khủng hoảng chính trị" một thuật ngữ quan trọng để hiểu về sự biến động trong quản lý nhà nước xã hội.

  1. Sự rối loạn trong nền chính trị tư bản do mối tương quan lực lượng giai cấp biến đổi, phong trào đấu tranh của giai cấp bị áp bức lên cao.

Comments and discussion on the word "khủng hoảng chính trị"